Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
yên vị
|
động từ
to take one's seat
to make oneself comfortable
Từ điển Việt - Việt
yên vị
|
động từ
Ngồi vào chỗ.
Để cuộc họp bắt đầu, xin mọi người yên vị.